Thành phần vật liệu:
Vải không dệt: Màn phẫu thuật được làm từ vải không dệt, chẳng hạn như polypropylene spunbond, nhẹ, thoáng khí và tạo ra rào cản tốt chống lại chất lỏng và vi sinh vật. Chúng mang lại sự linh hoạt và khả năng xếp nếp, phù hợp với đường nét của cơ thể bệnh nhân.
Màng nhựa: Màn có thành phần màng nhựa, chẳng hạn như polyetylen hoặc polyurethane, có khả năng chống chất lỏng tuyệt vời và có thể được sử dụng trong các quy trình cần kiểm soát chất lỏng rộng rãi.
Vật liệu thấm hút: Một số màn phẫu thuật kết hợp các lớp hoặc vật liệu thấm hút, chẳng hạn như bông hoặc xenlulo, để giúp quản lý chất lỏng dư thừa và duy trì trường phẫu thuật khô ráo.
Thuộc tính rào cản:
Mức độ bảo vệ hàng rào khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như thành phần vật liệu, mật độ vải và kỹ thuật xây dựng. Màn phẫu thuật được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể về khả năng kháng chất lỏng, khả năng chống xâm nhập của vi khuẩn và kiểm soát hạt nhằm giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm trong quá trình phẫu thuật.
Kích thước và hình dạng:
Màn phẫu thuật dùng một lần có nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau để phù hợp với các quy trình phẫu thuật và vùng cơ thể khác nhau. Màn che toàn thân được sử dụng để che phủ toàn diện trong các thủ thuật như phẫu thuật chỉnh hình, trong khi màn che có lỗ cắt sẵn cho các vị trí phẫu thuật cụ thể, chẳng hạn như phẫu thuật bụng hoặc ngực. Tấm che các chi được thiết kế riêng cho các chi, cung cấp khả năng che phủ và kiểm soát độ che phủ trong các thủ thuật liên quan đến cánh tay hoặc chân.
Thuộc tính bám dính hoặc kết dính:
Dải hoặc băng dính thường được tích hợp vào màn phẫu thuật để tạo điều kiện cố định chắc chắn vào da hoặc tấm che của bệnh nhân. Những chất kết dính này giúp chống trượt và duy trì vị trí của tấm màn trong suốt quy trình, đảm bảo độ bao phủ vô trùng tối ưu.
Tính năng kiểm soát chất lỏng:
Một số màn phẫu thuật bao gồm các tính năng kiểm soát chất lỏng như túi hoặc kênh hấp thụ được thiết kế để thu giữ và chuyển hướng chất lỏng ra khỏi vị trí phẫu thuật. Những tính năng này giúp duy trì tầm nhìn khô ráo và rõ ràng cho đội phẫu thuật, nâng cao hiệu quả và an toàn của quy trình.
Minh bạch:
Màn phẫu thuật trong suốt hoặc bán trong suốt có thể được sử dụng trong các thủ tục cần quan sát vị trí phẫu thuật hoặc theo dõi tình trạng của bệnh nhân. Những tấm màn này cho phép bác sĩ lâm sàng quan sát các cấu trúc giải phẫu quan trọng hoặc các thông số sinh lý mà không ảnh hưởng đến tính vô trùng.
Điều trị bằng kháng sinh:
Một số tấm màn phẫu thuật được xử lý bằng chất kháng khuẩn, chẳng hạn như hạt nano bạc hoặc chlorhexidine, để ức chế sự phát triển của vi khuẩn trên bề mặt tấm màn. Những đặc tính kháng khuẩn này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ và thúc đẩy môi trường vô trùng trong suốt quá trình phẫu thuật.
Khả năng tương thích với các phụ kiện phẫu thuật:
Màn phẫu thuật có thể được thiết kế để tích hợp liền mạch với các phụ kiện phẫu thuật khác, chẳng hạn như vỏ dụng cụ, màn che máy ảnh hoặc màn hình gây mê. Các tính năng tích hợp này tối ưu hóa thiết lập phẫu thuật, cải thiện hiệu quả quy trình làm việc và nâng cao sự an toàn cho bệnh nhân bằng cách giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.
Dễ dàng áp dụng và loại bỏ:
Các yếu tố như tính linh hoạt, trọng lượng và đặc điểm xử lý của tấm màn ảnh hưởng đến việc dễ dàng sử dụng và tháo bỏ tấm màn phẫu thuật dùng một lần. Các tính năng thân thiện với người dùng, chẳng hạn như các tab được mã hóa màu, các cạnh được gấp sẵn hoặc thiết kế có thể xé ra, tạo điều kiện cho việc gấp nếp nhanh chóng và hiệu quả đồng thời giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn.
Cân nhắc về môi trường:
Với nhận thức ngày càng tăng về tính bền vững của môi trường, một số màn phẫu thuật được sản xuất từ vật liệu có thể phân hủy sinh học hoặc tái chế. Những lựa chọn thân thiện với môi trường này giúp giảm tác động môi trường của vật tư y tế dùng một lần, phù hợp với mục tiêu của các tổ chức chăm sóc sức khỏe về thực hành bền vững và quản lý tài nguyên.